Đây là các link down load khoảng 400 từ phát âm tiếng Nhật (dĩ nhiên của người Nhật) phổ biến thông dụng được chia rõ thành các mục :
- Animal: 25 loại động vật (chó, mèo , lơn , gấu .... )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm5uoag%3D%3D7
- Body: 33 từ chỉ về cơ thể người ( tay , chân .... )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZaygl5qq8
- calendar: 26 từ (ngày , tháng , mùa ..)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm5qsZw%3D%3D2
- colour: 15 từ về màu sắc (xanh ,đỏ , tím vàng .. )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZayglZeq8
- Family (có 2 foder): 40 từ (quan hệ trong ja đình như bố, mẹ, anh ,chị ,em ,vợ ,chồng ...)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...ZlJyiZbCWlpur5
- Food (7 foders) 107 từ ( các loại rau , thịt ....- thức ăn)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...fkZasag%3D%3D4
- greeting : 17 câu thăm hỏi ,chúc mừng thông dụng
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm52lbg%3D%3D5
- locations : 22 từ chỉ địa điểm ,vị trí(xa, gần, tiếp ...)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...ZlJyiabCWlput9
- on the phone: 14 từ
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZKyglpSm7
- Room : 24 từ các đồ vật trong phòng
http://www.ziddu.com/download.php?ui...ZlJyiZLCWlpup4
- Useful expressions:25 từ loại ( có , không, bạn có hiểu ko , có biết nói tiếng nhật ko ... )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZKyglpSs7
- Verb : 36 động từ căn bản (đi, đứng, ngồi, ăn, bơi ...)
http://www.ziddu.com/downloadlink.ph...fkZascA%3D%3D8
- weather : 22 từ chỉ thời tiết (nóng, lạnh, tuyết ...)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm52ocg%3D%3D9
Nguồn : vnsharing
- Animal: 25 loại động vật (chó, mèo , lơn , gấu .... )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm5uoag%3D%3D7
- Body: 33 từ chỉ về cơ thể người ( tay , chân .... )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZaygl5qq8
- calendar: 26 từ (ngày , tháng , mùa ..)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm5qsZw%3D%3D2
- colour: 15 từ về màu sắc (xanh ,đỏ , tím vàng .. )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZayglZeq8
- Family (có 2 foder): 40 từ (quan hệ trong ja đình như bố, mẹ, anh ,chị ,em ,vợ ,chồng ...)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...ZlJyiZbCWlpur5
- Food (7 foders) 107 từ ( các loại rau , thịt ....- thức ăn)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...fkZasag%3D%3D4
- greeting : 17 câu thăm hỏi ,chúc mừng thông dụng
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm52lbg%3D%3D5
- locations : 22 từ chỉ địa điểm ,vị trí(xa, gần, tiếp ...)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...ZlJyiabCWlput9
- on the phone: 14 từ
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZKyglpSm7
- Room : 24 từ các đồ vật trong phòng
http://www.ziddu.com/download.php?ui...ZlJyiZLCWlpup4
- Useful expressions:25 từ loại ( có , không, bạn có hiểu ko , có biết nói tiếng nhật ko ... )
http://www.ziddu.com/download.php?ui...hkZSrZKyglpSs7
- Verb : 36 động từ căn bản (đi, đứng, ngồi, ăn, bơi ...)
http://www.ziddu.com/downloadlink.ph...fkZascA%3D%3D8
- weather : 22 từ chỉ thời tiết (nóng, lạnh, tuyết ...)
http://www.ziddu.com/download.php?ui...bm52ocg%3D%3D9
Nguồn : vnsharing